|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quan điểm
| point de vue; optique; perspective | | | Tôi tán thành quan điểm của anh | | je partage votre point de vue | | | Quan điểm mác xít | | perspective marxiste | | | opinion; position | | | Quan điểm chính trị | | opinions politiques | | | Quan điểm triết học | | position philosophique |
|
|
|
|